Lịch thi học kỳ các lớp khóa K4,5,6, K19,20, K32

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HÀ TĨNH LỊCH THI VÀ ĐIỀU ĐỘNG CÁN BỘ COI THI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH HỌC KÌ I NĂM HỌC 2014-2015
   
 
     
 
Cho các lớp Hệ chính quy K4, K5, K6, K19, K20, K32
Số:          /LT-KTĐBCL CƠ SỞ MỚI
                             
THỜI GIAN CA THI HỌC PHẦN KHỐI/LỚP SỐ PH PHÒNG THI SỐ SV ĐIỀU HÀNH THƯ KÝ GIÁM SÁT CÁN BỘ COI THI
TN TH NN  CT  TD  TL  CN  KT
Chiều
thứ 2
1/12/14
1 Phân tích và đầu tư chứng khoán 4-QTKD 2 A1: 401, 402 66 Đ/c Tịnh Đ/c Tuấn 3 2 3 2 2 2 3 8
Phân tích và đầu tư chứng khoán 4-KT 7 A1: 403, 301, 302, 303, 201, 202, 203 276
Kế toán tài chính 2 4-TCNH 2 A1: 101, 102 72
Đại số tuyến tính nâng cao 6-Toán 1 A1: 103 27
2 Kinh tế lượng 5-QTKD 1 A1: 401 22 3 2 3 2 2 2 3 8
Kế toán tài chính 2 5-KT 3 A1: 402, 403, 301 99
Bảo hiểm 5-TCNH 1 A1: 302 44
Xác suất thống kê 6-KHMT 3 A1: 303, 201, 202 92
Lôgic học đại cương 6-CTXH 1 A1: 203 38
Âm nhạc 1 6-GDTH 1 A1: 101 35
Lôgic học đại cương 6-GDCT 2 A1: 102, 103 63
Sáng
thứ 3
2/12/14
1 Xác suất thống kê 6-CNTT,CTN 1 A1: 401 45 Đ/c Hoa Đ/c Bình 3 2 2 3 1 2 3 8
Xác suất thống kê 6A-ĐĐT 2 A1: 402, 403 60
Xác suất thống kê 6B-ĐĐT,CTM 2 A1: 301, 302 70
Xác suất thống kê 6-XD 2 A1: 303, 201 48
Hàm phức và phép biến đổi Laplate 6-TĐH 1 A1: 202 13
Giáo dục mầm non 1 6-GDMN 4 A1: 203, 101, 102, 103 176
2 Kỹ năng đọc hiểu 3 6-AV,NNA 1 A1: 401 44 2 2 2 3 1 2 2 8
Kế toán hành chính sự nghiệp 19-KT 4 A1: 402, 403, 301, 302 142
Kỹ năng đọc hiểu 3 20-AV 1 A1: 303 35
Giáo dục mầm non 1 20-GDMN 3 A1: 201, 202, 203 97
Kế toán tài chính 1 20-KT 2 A1: 101, 102 60
Sáng
thứ 4
3/12/14
1 Quản trị chất lượng 4-QTKD 2 A1: 401, 402 66 Đ/c Hoa Đ/c Diệp Anh 4 2 1 3   2 3 10
Kế toán hành chính sự nghiệp 4-KT 7 A1: 403, 301, 302, 303, 201, 202, 203 276
Kế toán ngân hàng 4-TCNH 2 A1: 101, 102 72
Giải tích 4 6-Toán 1 A1: 103 27
Kỹ năng nghe hiểu 3 6-AV,NNA 1 Phòng TH tin 03 44 Khoa NN cử 02 CBCT
2 Thống kê kinh doanh 5-QTKD 1 A1: 401 22 4 2   2   2 3 9
Thống kê kinh doanh 5-KT 3 A1: 402, 403, 301 99
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 1 5-TCNH 1 A1: 302 44
Công nghệ môi trường 6-KHMT 3 A1: 303, 201, 202 92
Xã hội học đại cương 6-CTXH 1 A1: 203 38
Xã hội học đại cương 6-GDCT 2 A1: 101, 102 63
Sáng
thứ 5
4/12/14
1 Nhập môn cơ sở dữ liệu 6-CNTT 1 A1: 401 22 Đ/c Hiền
Trung
Đ/c Đ.Yến 3 2 1 2 2 2 2 9
Hóa học đại cương 6B-ĐĐT, BHLĐ,CTN 2 A1: 402, 403 74
Sức bền vật liệu 1 6-XD 2 A1: 301, 302 48
Hóa học đại cương 6-CTM,TĐH 1 A1: 303 45
Địa lý du lịch 6-QTDVDL 1 A1: 202 35
Mỹ học đại cương 6-GDMN 4 A1: 203, 101, 102, 103 176
Kỹ năng nghe hiểu 3 20-AV 1 Phòng TH tin 03 35 Khoa NN cử 02 CBCT
2 Nguyên lý thống kê kinh tế 6-QTKD 2 A1: 401, 402 50 3 2 1 2 2 2 2 9
Nguyên lý thống kê kinh tế 6-KT 3 A1: 403, 301, 302 100
Nguyên lý thống kê kinh tế 6-TCNH 2 A1: 201, 202 49
Kế toán tài chính 3 19-KT 4 A1: 203, 101, 102, 103 142
Sáng
thứ 6
5/12/14
1 Quản trị marketing 4-QTKD 2 A1: 401, 402 66 Đ/c Nhàn Đ/c Cầm 3 3 3 3   2 2 9
Kiểm toán tài chính 4-KT 7 A1: 403, 301, 302, 303, 201, 202, 203 276
Lập và thẩm định dự án đầu tư 4-TCNH 2 A1: 101, 102 72
Phương trình vi phân 6-Toán 1 A1: 103 27
2 Quản trị chiến lược 5-QTKD 1 A1: 401 22 Đ/c Nhàn Đ/c Cầm 3 3 3 3   2 2 9
Tài chính doanh nghiệp 2 5-KT 3 A1: 402, 403, 301 99
Tài chính doanh nghiệp 2 5-TCNH 1 A1: 302 44
Hóa phân tích 6-KHMT 3 A1: 303, 201, 202 92
Phương pháp nghiên cứu khoa học 6-CTXH 1 A1: 203 38
Tiếng Việt 1 6-GDTH 1 A1: 101 35
Cơ sở văn hóa Việt Nam 6-GDCT 2 A1: 102, 103 63
Sáng
thứ 2
8/12/14
1 Lập trình hương đối tượng 6-CNTT 1 A1: 401 22 Đ/c Việt Trang Đ/c Quyên 3 2 2 2 2 2 2 10
Vẽ kỹ thuật 6B-ĐĐT, TĐH 2 A1: 402, 403 51
Tin học cơ sở 6-XD 2 A1: 301, 302 48
Xử lý ô nhiễm môi trường khí 6-BHLĐ 1 A1: 303 13
Vẽ kỹ thuật 6-CTM 1 A1: 202 32
Tâm lý học trẻ em 6-GDMN 4 A1: 203, 101, 102, 103 176
Khoa học quản lý 6-QTDVDL 1 A1: 201 35
2 Mô hình toán kinh tế 6-QTKD 2 A1: 401, 402 50 3 2 2 2 2 2 2 10
Kỹ năng viết 3 6-AV,NNA 1 A1: 403 44
Kỹ năng viết 3 20-AV 1 A1: 301 35
Kiểm toán căn bản 19-KT 4 A1: 302, 303, 201, 202 141
Lý thuyết tài chính - Tiền tệ 20-KT 2 A1: 203, 101 60
Kế toán thương mại - Dịch vụ 32-KT 1 A1: 102 45
Sáng
thứ 3
9/12/14
1 Quản trị rủi ro 4-QTKD 2 A1: 401, 402 66 Đ/c Đức Đ/c Bình 4 2   3 1 1 2 10
Quản trị tài chính 4-KT 7 A1: 403, 301, 302, 303, 201, 202, 203 276
Phân tích tài chính doanh nghiệp 4-TCNH 2 A1: 101, 102 72
Kỹ năng nói 3 6-AV,NNA 1 A1: 103 44 Khoa NN cử 04 CBCT
Kỹ năng nói 3 20-AV 1 A1: 103 35
2 Quản trị marketing 5-QTKD 1 A1: 401 22 4 2   3 1 1 2 10
Thị trường chứng khoán 5-KT 3 A1: 402, 403, 301 99
Thị trường chứng khoán 5-TCNH 1 A1: 302 44
Số học 6-Toán 1 A1: 303 27
Ô nhiễm môi trường 6-KHMT 3 A1: 201, 202, 203 92
Chính trị học đại cương 6-GDCT 2 A1: 101, 102 63
Sáng
thứ 4
10/12/14
1 Tâm lý học xã hội 6-CTXH 1 A1: 401 38 Đ/c Hạt  Trang Đ/c Kim Anh 3 2 3 2 1 2 2 10
Quản trị học 6A-ĐĐT, KTCK 3 A1: 402, 403, 301 85
Xử lý ô nhiễm môi trường nước 6-BHLĐ 1 A1: 302 13
Kinh tế học đại cương 6-TĐH 1 A1: 303 13
Tiếng Việt 2 6-GDTH 1 A1: 201 35
Tổ chức hoạt động vui chơi 6-GDMN 4 A1: 202, 203, 101, 102 176
Quản trị kinh doanh 6-QTDVDL 1 A1: 103 35
2 Quản trị học 6-QTKD 2 A1: 401, 402 50 3 2 3 2 1 2 2 10
Tài chính doanh nghiệp 2 19-KT 4 A1: 403, 301, 302, 303 142
Tâm lý học trẻ em 20-GDMN 3 A1: 201, 202, 203 97
Nguyên lý thống kê kinh tế 20-KT 2 A1: 101, 102 60
Luật kinh tế 32-KT 1 A1: 103 45
Sáng
thứ 5
11/12/14
1 Quản trị và kinh doanh quốc tế 4-QTKD 2 A1: 301, 302 66 Đ/c Én Đ/c Đ.Yến                
Tài chính quốc tế 4-TCNH 2 A1: 303, 201 72 2 1 1 2 1 1 1 7
Kế toán thương mại dịch vụ 5-KT 3 A1: 202, 203, 101 99                
Nghiệp vụ ngân hàng trung ương 5-TCNH 1 A1: 102 44                
2 Thuế 5-QTKD 1 A1: 301 22 2 1 1 2 1 1 1 7
Phương pháp tính 6B-ĐĐT, CTM, TĐH 3 A1: 302, 303, 403 83
Cơ sở văn hóa Việt Nam 6-AV 1 A1: 201 28
Dẫn luận ngôn ngữ  học 6-NNA 1 A1: 202 16
Chủ nghĩa xã hội khoa học 6-GDCT 2 A1: 203, 103 63
Sáng
thứ 6
12/12/14
1 LLGD tiểu học và LLDH tiểu học 6-GDTH 1 A1: 401 35 Đ/c Khánh Đ/c Tuấn 3 2 2 3 1 2 2 9
Văn học dân gian 6-GDMN 4 A1: 402, 403, 301, 302 176
Lý thuyết tài chính - Tiền tệ 6-QTKD 2 A1: 303, 201 50
Lý thuyết tài chính - Tiền tệ 6-KT 3 A1: 202, 203, 101 100
Lý thuyết tài chính - Tiền tệ 6-TCNH 2 A1: 102, 103 49
2 Tâm lý và giao tiếp trong du lịch 6-QTDVDL 1 A1: 401 35 3 2 2 3 1 2 2 9
Toán rời rạc 6-CNTT 1 A1: 402 22
Thị trường chứng khoán 19-KT 4 A1: 403, 301, 302, 303 142
PP HD TCHĐ T hình cho trẻ 20-GDMN 3 A1: 201, 202, 203 97
Kinh tế quốc tế 20-KT 2 A1: 101, 102 60
Phân tích hoạt động kinh doanh 32-KT 1 A1: 103 45
Sáng
thứ 2
15/12/14
1 Tâm lý và nghệ thuật lãnh đạo 4-QTKD 2 A1: 401, 402 66 Đ/c Tường Trang Đ/c Quyên 3 2 3 2 2 2 1 10
Kế toán xây dựng cơ bản 4-KT 7 A1: 403, 301, 302, 303, 201, 202, 203 276
Kế toán xây dựng cơ bản 5-KT 3 A1: 101, 102, 103 99
Tin học quản lý 5-TCNH 1 Phòng TH tin 03 44 Khoa KTCN cử 02 CBCT
2 Văn hóa kinh doanh 5-QTKD 1 A1: 401 22 3 2 3 2 2 2 1 10
Tiếng Anh tổng hợp 2 20-AV 1 A1: 402 35
Tiếng Trung 1 ĐHK6 10 A1: 403, 301, 302, 303, 201, 202, 203, 101, 102, 103 417
Sáng
thứ 3
16/12/14
1 Tiếng Trung 2 ĐHK6 10 A1: 403, 301, 302, 303, 201, 202, 203, 101, 102, 103 417 Đ/c Hà Đ/c Tuấn 3 3 2 2 1 1 3 6
Kế toán máy 4A-KT 3 Phòng TH tin 1, 2, 3 91 Khoa KT cử 06 CBCT
2 Lịch sử Triết học Mác - LêNin 6-GDCT 2 A1: 401, 402 63 3 3 2 2 1 1 3 6
Tiếng Trung cơ bản 3 6-AV,NNA 1 A1: 403 44
Thanh toán quốc tế 4-TCNH 2 A1: 401, 402 72
Sinh lý trẻ em 20-GDMN 3 A1: 202, 203, 101 97
Pháp luật đại cương 20-AV 1 A1: 102 35
Soạn thảo văn bản 32-KT 1 A1: 103 45
Kế toán máy 4B-KT 3 Phòng TH tin 1, 2, 3 88 Khoa KT cử 06 CBCT
Sáng
thứ 4
17/12/14
1 Tiếng Anh kinh tế 2 5-QTKD 1 A1: 401 22 Đ/c Thơ Trang Đ/c Đ.Yến 3 2 2 2 1 1 2 7
Tiếng Anh kinh tế 2 5-KT 3 A1: 402, 403, 301 99
Tiếng Anh kinh tế 2 5-TCNH 1 A1: 302 44
Di tích LS VH và danh thắng VN 6-QTDVDL 1 A1: 303 35
Tổ chức hạch toán kế toán 19-KT 4 A1: 201, 202, 203, 103 142
Kế toán máy 4C-KT 3 Phòng TH tin 1, 2, 3 97 Khoa KT cử 06 CBCT
2 Pháp luật đại cương ĐHK5, 6 7 A1: 301, 302, 303, 201, 202, 203, 101 291 Đ/c Thơ Trang Đ/c Đ.Yến 3 1 2 2 1 1 1 7
Quy hoạch tuyến tính 6-TĐH 1 A1: 102 13
Tài chính doanh nghiệp 2 32-KT 1 A1: 103 45
Sáng
thứ 5
18/12/14
1 Nguyên lý kế toán 6-KT 2 A1: 101, 102 100 Đ/c Trung Đ/c Bình Khoa KT cử 04 CBCT
Tin học quản lý 19A-KT 2 Phòng TH tin 2, 3 67 Khoa KTCN cử 04 CBCT
Chiều 
thứ 5
18/12/14
1 Nguyên lý kế toán 6-TCNH 1 A1:302 49 Đ/c Trung Trang Đ/c Cầm Khoa KT cử 04 CBCT
Nguyên lý kế toán 6-QTDVDL 1 A1:303 35
Tin học quản lý 19B-KT 2 Phòng TH tin 2, 3 75 Khoa KTCN cử 04 CBCT
Sáng
thứ 6
 19/12/14
1 Kế toán doanh nghiệp SX 2 32-KT 1 A1: 202, 203 45 Đ/c Khánh Đ/c Tuấn       1 1 1 1 4
Giáo dục học đại cương 6-AV,CTXH 3 Phòng TH tin 1,2, 3 66
LL dạy học và LLGD THCS 20-AV 1 35
Tâm lý học đại cương 6-AV, GDCT, Toán 3 118
Sáng
thứ 2
22/12/14
1 Kế toán hành chính sự nghiệp 32-KT 1 A1:203 45 Đ/c Vũ Trang Đ/c Đ.Yến 1 1 1 1 1     9
Thuế 19-KT 4 A1: 301, 302, 303, 201 142
Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐHK6 3 Phòng TH tin 1,2, 3 322
Chiều
thứ 2
22/12/14
1 Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐHK6 3 Phòng TH tin 1,2, 3 300 Đ/c Vũ Đ/c Quyên       1       3
Sáng
thứ 3
23/12/14
1 Tư tưởng Hồ Chí Minh CĐK20 3 Phòng TH tin 1,2, 3 132 Đ/c Tịnh Hương Đ/c Cầm   1           2
2 Đường lối CM của Đảng CS VN 20-KT 3 Phòng TH tin 1, 2 60
Chiều
thứ 3
23/12/14
1 Đường lối cách mạng của Đảng ĐHK6 3 Phòng TH tin 1,2, 3 316 Đ/c Trung Trang Đ/c Minh               4
Sáng
thứ 4
24/12/14
1 Đường lối cách mạng của Đảng ĐHK6 3 Phòng TH tin 1,2, 3 300 Đ/c Vũ Đ/c Diệp Anh             2 4
Sáng
thứ 5
25/12/14
1 Tiếng Anh 3 6-CTXH 3 Phòng TH tin 1,2, 3 38 Đ/c Vũ  Đ/c Kim Anh         1     4
Tiếng Anh cơ bản 3 CĐK20 3 157
Tiếng Anh 3 ĐHK6 3 100
Chiều
thứ 5
25/12/14
1 Tiếng Anh 3 ĐHK6 3 Phòng TH tin 1,2, 3 300 Đ/c Khánh Hương Đ/c Tuấn 2             2
Sáng
thứ 6
26/12/14
1 Tiếng Anh 3 ĐHK6 3 Phòng TH tin 1,2, 3 361 Đ/c Trung Đ/c Kim Anh   1         1 2