ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HÀ TĨNH | LỊCH THI VÀ ĐIỀU ĐỘNG CÁN BỘ COI THI | |||||||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH | HỌC KÌ I NĂM HỌC 2014-2015 | |||||||||||||||||||||
|
Cho các lớp Hệ chính quy K4, K5, K6, K19, K20, K32 | |||||||||||||||||||||
Số: /LT-KTĐBCL | CƠ SỞ MỚI | |||||||||||||||||||||
THỜI GIAN | CA THI | HỌC PHẦN | KHỐI/LỚP | SỐ PH | PHÒNG THI | SỐ SV | ĐIỀU HÀNH | THƯ KÝ | GIÁM SÁT | CÁN BỘ COI THI | ||||||||||||
TN | TH | NN | CT | TD | TL | CN | KT | |||||||||||||||
Chiều thứ 2 1/12/14 |
1 | Phân tích và đầu tư chứng khoán | 4-QTKD | 2 | A1: 401, 402 | 66 | Đ/c Tịnh | Lý | Đ/c Tuấn | 3 | 2 | 3 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | |||||
Phân tích và đầu tư chứng khoán | 4-KT | 7 | A1: 403, 301, 302, 303, 201, 202, 203 | 276 | ||||||||||||||||||
Kế toán tài chính 2 | 4-TCNH | 2 | A1: 101, 102 | 72 | ||||||||||||||||||
Đại số tuyến tính nâng cao | 6-Toán | 1 | A1: 103 | 27 | ||||||||||||||||||
2 | Kinh tế lượng | 5-QTKD | 1 | A1: 401 | 22 | 3 | 2 | 3 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | |||||||||
Kế toán tài chính 2 | 5-KT | 3 | A1: 402, 403, 301 | 99 | ||||||||||||||||||
Bảo hiểm | 5-TCNH | 1 | A1: 302 | 44 | ||||||||||||||||||
Xác suất thống kê | 6-KHMT | 3 | A1: 303, 201, 202 | 92 | ||||||||||||||||||
Lôgic học đại cương | 6-CTXH | 1 | A1: 203 | 38 | ||||||||||||||||||
Âm nhạc 1 | 6-GDTH | 1 | A1: 101 | 35 | ||||||||||||||||||
Lôgic học đại cương | 6-GDCT | 2 | A1: 102, 103 | 63 | ||||||||||||||||||
Sáng thứ 3 2/12/14 |
1 | Xác suất thống kê | 6-CNTT,CTN | 1 | A1: 401 | 45 | Đ/c Hoa | Lý | Đ/c Bình | 3 | 2 | 2 | 3 | 1 | 2 | 3 | 8 | |||||
Xác suất thống kê | 6A-ĐĐT | 2 | A1: 402, 403 | 60 | ||||||||||||||||||
Xác suất thống kê | 6B-ĐĐT,CTM | 2 | A1: 301, 302 | 70 | ||||||||||||||||||
Xác suất thống kê | 6-XD | 2 | A1: 303, 201 | 48 | ||||||||||||||||||
Hàm phức và phép biến đổi Laplate | 6-TĐH | 1 | A1: 202 | 13 | ||||||||||||||||||
Giáo dục mầm non 1 | 6-GDMN | 4 | A1: 203, 101, 102, 103 | 176 | ||||||||||||||||||
2 | Kỹ năng đọc hiểu 3 | 6-AV,NNA | 1 | A1: 401 | 44 | 2 | 2 | 2 | 3 | 1 | 2 | 2 | 8 | |||||||||
Kế toán hành chính sự nghiệp | 19-KT | 4 | A1: 402, 403, 301, 302 | 142 | ||||||||||||||||||
Kỹ năng đọc hiểu 3 | 20-AV | 1 | A1: 303 | 35 | ||||||||||||||||||
Giáo dục mầm non 1 | 20-GDMN | 3 | A1: 201, 202, 203 | 97 | ||||||||||||||||||
Kế toán tài chính 1 | 20-KT | 2 | A1: 101, 102 | 60 | ||||||||||||||||||
Sáng thứ 4 3/12/14 |
1 | Quản trị chất lượng | 4-QTKD | 2 | A1: 401, 402 | 66 | Đ/c Hoa | Lý | Đ/c Diệp Anh | 4 | 2 | 1 | 3 | 2 | 3 | 10 | ||||||
Kế toán hành chính sự nghiệp | 4-KT | 7 | A1: 403, 301, 302, 303, 201, 202, 203 | 276 | ||||||||||||||||||
Kế toán ngân hàng | 4-TCNH | 2 | A1: 101, 102 | 72 | ||||||||||||||||||
Giải tích 4 | 6-Toán | 1 | A1: 103 | 27 | ||||||||||||||||||
Kỹ năng nghe hiểu 3 | 6-AV,NNA | 1 | Phòng TH tin 03 | 44 | Khoa NN cử 02 CBCT | |||||||||||||||||
2 | Thống kê kinh doanh | 5-QTKD | 1 | A1: 401 | 22 | 4 | 2 | 2 | 2 | 3 | 9 | |||||||||||
Thống kê kinh doanh | 5-KT | 3 | A1: 402, 403, 301 | 99 | ||||||||||||||||||
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 1 | 5-TCNH | 1 | A1: 302 | 44 | ||||||||||||||||||
Công nghệ môi trường | 6-KHMT | 3 | A1: 303, 201, 202 | 92 | ||||||||||||||||||
Xã hội học đại cương | 6-CTXH | 1 | A1: 203 | 38 | ||||||||||||||||||
Xã hội học đại cương | 6-GDCT | 2 | A1: 101, 102 | 63 | ||||||||||||||||||
Sáng thứ 5 4/12/14 |
1 | Nhập môn cơ sở dữ liệu | 6-CNTT | 1 | A1: 401 | 22 | Đ/c Hiền | Trung |
Đ/c Đ.Yến | 3 | 2 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 9 | |||||
Hóa học đại cương | 6B-ĐĐT, BHLĐ,CTN | 2 | A1: 402, 403 | 74 | ||||||||||||||||||
Sức bền vật liệu 1 | 6-XD | 2 | A1: 301, 302 | 48 | ||||||||||||||||||
Hóa học đại cương | 6-CTM,TĐH | 1 | A1: 303 | 45 | ||||||||||||||||||
Địa lý du lịch | 6-QTDVDL | 1 | A1: 202 | 35 | ||||||||||||||||||
Mỹ học đại cương | 6-GDMN | 4 | A1: 203, 101, 102, 103 | 176 | ||||||||||||||||||
Kỹ năng nghe hiểu 3 | 20-AV | 1 | Phòng TH tin 03 | 35 | Khoa NN cử 02 CBCT | |||||||||||||||||
2 | Nguyên lý thống kê kinh tế | 6-QTKD | 2 | A1: 401, 402 | 50 | 3 | 2 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 9 | |||||||||
Nguyên lý thống kê kinh tế | 6-KT | 3 | A1: 403, 301, 302 | 100 | ||||||||||||||||||
Nguyên lý thống kê kinh tế | 6-TCNH | 2 | A1: 201, 202 | 49 | ||||||||||||||||||
Kế toán tài chính 3 | 19-KT | 4 | A1: 203, 101, 102, 103 | 142 | ||||||||||||||||||
Sáng thứ 6 5/12/14 |
1 | Quản trị marketing | 4-QTKD | 2 | A1: 401, 402 | 66 | Đ/c Nhàn | Lý | Đ/c Cầm | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | 2 | 9 | ||||||
Kiểm toán tài chính | 4-KT | 7 | A1: 403, 301, 302, 303, 201, 202, 203 | 276 | ||||||||||||||||||
Lập và thẩm định dự án đầu tư | 4-TCNH | 2 | A1: 101, 102 | 72 | ||||||||||||||||||
Phương trình vi phân | 6-Toán | 1 | A1: 103 | 27 | ||||||||||||||||||
2 | Quản trị chiến lược | 5-QTKD | 1 | A1: 401 | 22 | Đ/c Nhàn | Lý | Đ/c Cầm | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | 2 | 9 | |||||||
Tài chính doanh nghiệp 2 | 5-KT | 3 | A1: 402, 403, 301 | 99 | ||||||||||||||||||
Tài chính doanh nghiệp 2 | 5-TCNH | 1 | A1: 302 | 44 | ||||||||||||||||||
Hóa phân tích | 6-KHMT | 3 | A1: 303, 201, 202 | 92 | ||||||||||||||||||
Phương pháp nghiên cứu khoa học | 6-CTXH | 1 | A1: 203 | 38 | ||||||||||||||||||
Tiếng Việt 1 | 6-GDTH | 1 | A1: 101 | 35 | ||||||||||||||||||
Cơ sở văn hóa Việt Nam | 6-GDCT | 2 | A1: 102, 103 | 63 | ||||||||||||||||||
Sáng thứ 2 8/12/14 |
1 | Lập trình hương đối tượng | 6-CNTT | 1 | A1: 401 | 22 | Đ/c Việt | Trang | Đ/c Quyên | 3 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 10 | |||||
Vẽ kỹ thuật | 6B-ĐĐT, TĐH | 2 | A1: 402, 403 | 51 | ||||||||||||||||||
Tin học cơ sở | 6-XD | 2 | A1: 301, 302 | 48 | ||||||||||||||||||
Xử lý ô nhiễm môi trường khí | 6-BHLĐ | 1 | A1: 303 | 13 | ||||||||||||||||||
Vẽ kỹ thuật | 6-CTM | 1 | A1: 202 | 32 | ||||||||||||||||||
Tâm lý học trẻ em | 6-GDMN | 4 | A1: 203, 101, 102, 103 | 176 | ||||||||||||||||||
Khoa học quản lý | 6-QTDVDL | 1 | A1: 201 | 35 | ||||||||||||||||||
2 | Mô hình toán kinh tế | 6-QTKD | 2 | A1: 401, 402 | 50 | 3 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 10 | |||||||||
Kỹ năng viết 3 | 6-AV,NNA | 1 | A1: 403 | 44 | ||||||||||||||||||
Kỹ năng viết 3 | 20-AV | 1 | A1: 301 | 35 | ||||||||||||||||||
Kiểm toán căn bản | 19-KT | 4 | A1: 302, 303, 201, 202 | 141 | ||||||||||||||||||
Lý thuyết tài chính - Tiền tệ | 20-KT | 2 | A1: 203, 101 | 60 | ||||||||||||||||||
Kế toán thương mại - Dịch vụ | 32-KT | 1 | A1: 102 | 45 | ||||||||||||||||||
Sáng thứ 3 9/12/14 |
1 | Quản trị rủi ro | 4-QTKD | 2 | A1: 401, 402 | 66 | Đ/c Đức | Lý | Đ/c Bình | 4 | 2 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||||||
Quản trị tài chính | 4-KT | 7 | A1: 403, 301, 302, 303, 201, 202, 203 | 276 | ||||||||||||||||||
Phân tích tài chính doanh nghiệp | 4-TCNH | 2 | A1: 101, 102 | 72 | ||||||||||||||||||
Kỹ năng nói 3 | 6-AV,NNA | 1 | A1: 103 | 44 | Khoa NN cử 04 CBCT | |||||||||||||||||
Kỹ năng nói 3 | 20-AV | 1 | A1: 103 | 35 | ||||||||||||||||||
2 | Quản trị marketing | 5-QTKD | 1 | A1: 401 | 22 | 4 | 2 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||||||||||
Thị trường chứng khoán | 5-KT | 3 | A1: 402, 403, 301 | 99 | ||||||||||||||||||
Thị trường chứng khoán | 5-TCNH | 1 | A1: 302 | 44 | ||||||||||||||||||
Số học | 6-Toán | 1 | A1: 303 | 27 | ||||||||||||||||||
Ô nhiễm môi trường | 6-KHMT | 3 | A1: 201, 202, 203 | 92 | ||||||||||||||||||
Chính trị học đại cương | 6-GDCT | 2 | A1: 101, 102 | 63 | ||||||||||||||||||
Sáng thứ 4 10/12/14 |
1 | Tâm lý học xã hội | 6-CTXH | 1 | A1: 401 | 38 | Đ/c Hạt | Trang | Đ/c Kim Anh | 3 | 2 | 3 | 2 | 1 | 2 | 2 | 10 | |||||
Quản trị học | 6A-ĐĐT, KTCK | 3 | A1: 402, 403, 301 | 85 | ||||||||||||||||||
Xử lý ô nhiễm môi trường nước | 6-BHLĐ | 1 | A1: 302 | 13 | ||||||||||||||||||
Kinh tế học đại cương | 6-TĐH | 1 | A1: 303 | 13 | ||||||||||||||||||
Tiếng Việt 2 | 6-GDTH | 1 | A1: 201 | 35 | ||||||||||||||||||
Tổ chức hoạt động vui chơi | 6-GDMN | 4 | A1: 202, 203, 101, 102 | 176 | ||||||||||||||||||
Quản trị kinh doanh | 6-QTDVDL | 1 | A1: 103 | 35 | ||||||||||||||||||
2 | Quản trị học | 6-QTKD | 2 | A1: 401, 402 | 50 | 3 | 2 | 3 | 2 | 1 | 2 | 2 | 10 | |||||||||
Tài chính doanh nghiệp 2 | 19-KT | 4 | A1: 403, 301, 302, 303 | 142 | ||||||||||||||||||
Tâm lý học trẻ em | 20-GDMN | 3 | A1: 201, 202, 203 | 97 | ||||||||||||||||||
Nguyên lý thống kê kinh tế | 20-KT | 2 | A1: 101, 102 | 60 | ||||||||||||||||||
Luật kinh tế | 32-KT | 1 | A1: 103 | 45 | ||||||||||||||||||
Sáng thứ 5 11/12/14 |
1 | Quản trị và kinh doanh quốc tế | 4-QTKD | 2 | A1: 301, 302 | 66 | Đ/c Én | Lý | Đ/c Đ.Yến | |||||||||||||
Tài chính quốc tế | 4-TCNH | 2 | A1: 303, 201 | 72 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | ||||||||||
Kế toán thương mại dịch vụ | 5-KT | 3 | A1: 202, 203, 101 | 99 | ||||||||||||||||||
Nghiệp vụ ngân hàng trung ương | 5-TCNH | 1 | A1: 102 | 44 | ||||||||||||||||||
2 | Thuế | 5-QTKD | 1 | A1: 301 | 22 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |||||||||
Phương pháp tính | 6B-ĐĐT, CTM, TĐH | 3 | A1: 302, 303, 403 | 83 | ||||||||||||||||||
Cơ sở văn hóa Việt Nam | 6-AV | 1 | A1: 201 | 28 | ||||||||||||||||||
Dẫn luận ngôn ngữ học | 6-NNA | 1 | A1: 202 | 16 | ||||||||||||||||||
Chủ nghĩa xã hội khoa học | 6-GDCT | 2 | A1: 203, 103 | 63 | ||||||||||||||||||
Sáng thứ 6 12/12/14 |
1 | LLGD tiểu học và LLDH tiểu học | 6-GDTH | 1 | A1: 401 | 35 | Đ/c Khánh | Lý | Đ/c Tuấn | 3 | 2 | 2 | 3 | 1 | 2 | 2 | 9 | |||||
Văn học dân gian | 6-GDMN | 4 | A1: 402, 403, 301, 302 | 176 | ||||||||||||||||||
Lý thuyết tài chính - Tiền tệ | 6-QTKD | 2 | A1: 303, 201 | 50 | ||||||||||||||||||
Lý thuyết tài chính - Tiền tệ | 6-KT | 3 | A1: 202, 203, 101 | 100 | ||||||||||||||||||
Lý thuyết tài chính - Tiền tệ | 6-TCNH | 2 | A1: 102, 103 | 49 | ||||||||||||||||||
2 | Tâm lý và giao tiếp trong du lịch | 6-QTDVDL | 1 | A1: 401 | 35 | 3 | 2 | 2 | 3 | 1 | 2 | 2 | 9 | |||||||||
Toán rời rạc | 6-CNTT | 1 | A1: 402 | 22 | ||||||||||||||||||
Thị trường chứng khoán | 19-KT | 4 | A1: 403, 301, 302, 303 | 142 | ||||||||||||||||||
PP HD TCHĐ T hình cho trẻ | 20-GDMN | 3 | A1: 201, 202, 203 | 97 | ||||||||||||||||||
Kinh tế quốc tế | 20-KT | 2 | A1: 101, 102 | 60 | ||||||||||||||||||
Phân tích hoạt động kinh doanh | 32-KT | 1 | A1: 103 | 45 | ||||||||||||||||||
Sáng thứ 2 15/12/14 |
1 | Tâm lý và nghệ thuật lãnh đạo | 4-QTKD | 2 | A1: 401, 402 | 66 | Đ/c Tường | Trang | Đ/c Quyên | 3 | 2 | 3 | 2 | 2 | 2 | 1 | 10 | |||||
Kế toán xây dựng cơ bản | 4-KT | 7 | A1: 403, 301, 302, 303, 201, 202, 203 | 276 | ||||||||||||||||||
Kế toán xây dựng cơ bản | 5-KT | 3 | A1: 101, 102, 103 | 99 | ||||||||||||||||||
Tin học quản lý | 5-TCNH | 1 | Phòng TH tin 03 | 44 | Khoa KTCN cử 02 CBCT | |||||||||||||||||
2 | Văn hóa kinh doanh | 5-QTKD | 1 | A1: 401 | 22 | 3 | 2 | 3 | 2 | 2 | 2 | 1 | 10 | |||||||||
Tiếng Anh tổng hợp 2 | 20-AV | 1 | A1: 402 | 35 | ||||||||||||||||||
Tiếng Trung 1 | ĐHK6 | 10 | A1: 403, 301, 302, 303, 201, 202, 203, 101, 102, 103 | 417 | ||||||||||||||||||
Sáng thứ 3 16/12/14 |
1 | Tiếng Trung 2 | ĐHK6 | 10 | A1: 403, 301, 302, 303, 201, 202, 203, 101, 102, 103 | 417 | Đ/c Hà | Lý | Đ/c Tuấn | 3 | 3 | 2 | 2 | 1 | 1 | 3 | 6 | |||||
Kế toán máy | 4A-KT | 3 | Phòng TH tin 1, 2, 3 | 91 | Khoa KT cử 06 CBCT | |||||||||||||||||
2 | Lịch sử Triết học Mác - LêNin | 6-GDCT | 2 | A1: 401, 402 | 63 | 3 | 3 | 2 | 2 | 1 | 1 | 3 | 6 | |||||||||
Tiếng Trung cơ bản 3 | 6-AV,NNA | 1 | A1: 403 | 44 | ||||||||||||||||||
Thanh toán quốc tế | 4-TCNH | 2 | A1: 401, 402 | 72 | ||||||||||||||||||
Sinh lý trẻ em | 20-GDMN | 3 | A1: 202, 203, 101 | 97 | ||||||||||||||||||
Pháp luật đại cương | 20-AV | 1 | A1: 102 | 35 | ||||||||||||||||||
Soạn thảo văn bản | 32-KT | 1 | A1: 103 | 45 | ||||||||||||||||||
Kế toán máy | 4B-KT | 3 | Phòng TH tin 1, 2, 3 | 88 | Khoa KT cử 06 CBCT | |||||||||||||||||
Sáng thứ 4 17/12/14 |
1 | Tiếng Anh kinh tế 2 | 5-QTKD | 1 | A1: 401 | 22 | Đ/c Thơ | Trang | Đ/c Đ.Yến | 3 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |||||
Tiếng Anh kinh tế 2 | 5-KT | 3 | A1: 402, 403, 301 | 99 | ||||||||||||||||||
Tiếng Anh kinh tế 2 | 5-TCNH | 1 | A1: 302 | 44 | ||||||||||||||||||
Di tích LS VH và danh thắng VN | 6-QTDVDL | 1 | A1: 303 | 35 | ||||||||||||||||||
Tổ chức hạch toán kế toán | 19-KT | 4 | A1: 201, 202, 203, 103 | 142 | ||||||||||||||||||
Kế toán máy | 4C-KT | 3 | Phòng TH tin 1, 2, 3 | 97 | Khoa KT cử 06 CBCT | |||||||||||||||||
2 | Pháp luật đại cương | ĐHK5, 6 | 7 | A1: 301, 302, 303, 201, 202, 203, 101 | 291 | Đ/c Thơ | Trang | Đ/c Đ.Yến | 3 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | ||||||
Quy hoạch tuyến tính | 6-TĐH | 1 | A1: 102 | 13 | ||||||||||||||||||
Tài chính doanh nghiệp 2 | 32-KT | 1 | A1: 103 | 45 | ||||||||||||||||||
Sáng thứ 5 18/12/14 |
1 | Nguyên lý kế toán | 6-KT | 2 | A1: 101, 102 | 100 | Đ/c Trung | Lý | Đ/c Bình | Khoa KT cử 04 CBCT | ||||||||||||
Tin học quản lý | 19A-KT | 2 | Phòng TH tin 2, 3 | 67 | Khoa KTCN cử 04 CBCT | |||||||||||||||||
Chiều thứ 5 18/12/14 |
1 | Nguyên lý kế toán | 6-TCNH | 1 | A1:302 | 49 | Đ/c Trung | Trang | Đ/c Cầm | Khoa KT cử 04 CBCT | ||||||||||||
Nguyên lý kế toán | 6-QTDVDL | 1 | A1:303 | 35 | ||||||||||||||||||
Tin học quản lý | 19B-KT | 2 | Phòng TH tin 2, 3 | 75 | Khoa KTCN cử 04 CBCT | |||||||||||||||||
Sáng thứ 6 19/12/14 |
1 | Kế toán doanh nghiệp SX 2 | 32-KT | 1 | A1: 202, 203 | 45 | Đ/c Khánh | Lý | Đ/c Tuấn | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | ||||||||
Giáo dục học đại cương | 6-AV,CTXH | 3 | Phòng TH tin 1,2, 3 | 66 | ||||||||||||||||||
LL dạy học và LLGD THCS | 20-AV | 1 | 35 | |||||||||||||||||||
Tâm lý học đại cương | 6-AV, GDCT, Toán | 3 | 118 | |||||||||||||||||||
Sáng thứ 2 22/12/14 |
1 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 32-KT | 1 | A1:203 | 45 | Đ/c Vũ | Trang | Đ/c Đ.Yến | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 9 | |||||||
Thuế | 19-KT | 4 | A1: 301, 302, 303, 201 | 142 | ||||||||||||||||||
Tư tưởng Hồ Chí Minh | ĐHK6 | 3 | Phòng TH tin 1,2, 3 | 322 | ||||||||||||||||||
Chiều thứ 2 22/12/14 |
1 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ĐHK6 | 3 | Phòng TH tin 1,2, 3 | 300 | Đ/c Vũ | Lý | Đ/c Quyên | 1 | 3 | |||||||||||
Sáng thứ 3 23/12/14 |
1 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CĐK20 | 3 | Phòng TH tin 1,2, 3 | 132 | Đ/c Tịnh | Hương | Đ/c Cầm | 1 | 2 | |||||||||||
2 | Đường lối CM của Đảng CS VN | 20-KT | 3 | Phòng TH tin 1, 2 | 60 | |||||||||||||||||
Chiều thứ 3 23/12/14 |
1 | Đường lối cách mạng của Đảng | ĐHK6 | 3 | Phòng TH tin 1,2, 3 | 316 | Đ/c Trung | Trang | Đ/c Minh | 4 | ||||||||||||
Sáng thứ 4 24/12/14 |
1 | Đường lối cách mạng của Đảng | ĐHK6 | 3 | Phòng TH tin 1,2, 3 | 300 | Đ/c Vũ | Lý | Đ/c Diệp Anh | 2 | 4 | |||||||||||
Sáng thứ 5 25/12/14 |
1 | Tiếng Anh 3 | 6-CTXH | 3 | Phòng TH tin 1,2, 3 | 38 | Đ/c Vũ | Lý | Đ/c Kim Anh | 1 | 4 | |||||||||||
Tiếng Anh cơ bản 3 | CĐK20 | 3 | 157 | |||||||||||||||||||
Tiếng Anh 3 | ĐHK6 | 3 | 100 | |||||||||||||||||||
Chiều thứ 5 25/12/14 |
1 | Tiếng Anh 3 | ĐHK6 | 3 | Phòng TH tin 1,2, 3 | 300 | Đ/c Khánh | Hương | Đ/c Tuấn | 2 | 2 | |||||||||||
Sáng thứ 6 26/12/14 |
1 | Tiếng Anh 3 | ĐHK6 | 3 | Phòng TH tin 1,2, 3 | 361 | Đ/c Trung | Lý | Đ/c Kim Anh | 1 | 1 | 2 |
Tin mới
- Giới thiệu một số điểm mới của thông tư 200/2014/TT-BTC về chế độ kế toán doanh nghiệp - 10/02/2015 00:55
- Kế hoạch trực bảo vệ tết Ất Mùi 2015 - 03/02/2015 08:06
- Thông báo tuyển sinh Đại hoc, Cao đẳng liên thông ngành tài chính ngân hàng - 17/12/2014 07:50
- Thông tin tuyển dụng - Ngân hàng Shinhan Việt Nam - 11/12/2014 01:07
- Thông báo nghỉ Tết dương lịch năm 2015 - 11/12/2014 00:52
Các tin khác
- Kế hoạch Tổ chức thi và Danh sách phòng thi Chuẩn đầu ra tháng 11 năm 2014 - 05/11/2014 08:01
- Thông báo: Về việc thu học phí kỳ I lớp K1 Kế toán văn bằng 2 - 05/11/2014 00:50
- Chi bộ khoa Kinh tế - QTKD tổ chức Lễ kết nạp Đảng viên mới - 30/10/2014 14:44
- Giới thiệu quy định mới về trích nộp kinh phí cho công đoàn theo Nghị định 191/2013/NĐ-CP - 30/10/2014 14:32